Giải thích từ "application blank"
Từ "application blank" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một mẫu đơn có sẵn để người dùng điền thông tin của họ vào, thường được sử dụng trong các tình huống như xin việc, đăng ký khóa học, hoặc tham gia vào một chương trình nào đó.
Ý nghĩa chính:
Mẫu đơn xin việc: Đây là một loại giấy tờ mà người tìm việc cần điền thông tin cá nhân, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, và lý do xin việc.
Ví dụ sử dụng:
"The application blank requires detailed information about your previous employment and educational background."
(Mẫu đơn xin việc yêu cầu thông tin chi tiết về việc làm trước đây và nền tảng giáo dục của bạn.)
Các biến thể của từ:
Application form: Tương tự như "application blank", nhưng có thể bao gồm cả những mẫu đơn không chỉ dùng để xin việc.
Job application: Chỉ rõ hơn về mẫu đơn dùng để xin việc.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Form: Mẫu đơn, có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
Questionnaire: Bảng hỏi, thường dùng để thu thập thông tin từ nhiều người.
Registration form: Mẫu đăng ký, thường dùng cho việc đăng ký tham gia sự kiện hoặc khóa học.
Cách sử dụng, nghĩa khác nhau:
To apply for a job: Xin việc, có thể sử dụng "application blank" để chỉ mẫu đơn trong quá trình này.
To submit an application: Nộp đơn, thường đi kèm với việc điền vào "application blank".
Idioms và phrasal verbs:
Tóm lại:
"Application blank" là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong bối cảnh tìm việc làm.